1 |
hạn hẹpcó phạm vi, mức độ bị hạn chế, không đủ để đáp ứng yêu cầu hiểu biết còn hạn hẹp đồng lương hạn hẹp nguồn kinh phí hạn hẹp Đồng nghĩa: eo hẹp [..]
|
2 |
hạn hẹp Có mức độ ít ỏi. | : ''Đồng lương '''hạn hẹp'''.'' | : ''Khả năng '''hạn hẹp'''.'' | : ''Ngân sách '''hạn hẹp'''.''
|
3 |
hạn hẹptt Có mức độ ít ỏi: Đồng lương hạn hẹp; Khả năng hạn hẹp; Ngân sách hạn hẹp.
|
4 |
hạn hẹptt Có mức độ ít ỏi: Đồng lương hạn hẹp; Khả năng hạn hẹp; Ngân sách hạn hẹp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn hẹp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạn hẹp": . hạn hẹp hỗn hợp. Những [..]
|
<< hạn hán | hạnh phúc >> |