1 |
hạ cấp Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp. | : '''''Hạ cấp''' phục tùng thượng cấp.'' | Loại thấp kém. | : ''Văn chương '''hạ cấp'''.'' | : ''Hàng hoá '''hạ cấp'''.'' [..]
|
2 |
hạ cấp1. dt. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp: Hạ cấp phục tùng thượng cấp. 2. Loại thấp kém: văn chương hạ cấp hàng hoá hạ cấp.
|
3 |
hạ cấp1. dt. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp: Hạ cấp phục tùng thượng cấp. 2. Loại thấp kém: văn chương hạ cấp hàng hoá hạ cấp.
|
4 |
hạ cấploại thấp kém dục vọng hạ cấp
|
<< hưởng ứng | hạ du >> |