1 |
hạ du Miền đất ở hạ lưu của sông; trái với thượng du. | : '''''Hạ du''' sông.'' | : ''Hồng.''
|
2 |
hạ dudt. Miền đất ở hạ lưu của sông; trái với thượng du: hạ du sông Hồng.
|
3 |
hạ dudt. Miền đất ở hạ lưu của sông; trái với thượng du: hạ du sông Hồng.
|
4 |
hạ du(Ít dùng) miền đất (thường bằng phẳng) ở vùng hạ lưu của sông; phân biệt với thượng du.
|
<< hạ cấp | hạm đội >> |