1 |
hạ cánh Đỗ xuống. | : ''Máy bay từ từ '''hạ cánh'''.''
|
2 |
hạ cánhđg. (Máy bay) đỗ xuống. Máy bay từ từ hạ cánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ cánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạ cánh": . hạ cánh hiệu chính học chính hớ cạnh Hơi chính [..]
|
3 |
hạ cánhđg. (Máy bay) đỗ xuống. Máy bay từ từ hạ cánh.
|
4 |
hạ cánh(máy bay từ trên không) đỗ xuống máy bay được lệnh hạ cánh khẩn cấp Trái nghĩa: cất cánh
|
<< hên | hạo nhiên >> |