1 |
hênbhaga (trung), subhaga (tính từ)
|
2 |
hên . (ph.). May, gặp vận đỏ.
|
3 |
hênt. (hoặc d.). (ph.). May, gặp vận đỏ.
|
4 |
hênt. (hoặc d.). (ph.). May, gặp vận đỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hên": . han hàn hàn Hán Hán hạn hằn hẳn hắn hận more...-Những từ có chứa "hên [..]
|
<< háy | hạ cánh >> |