1 |
háyđg. (ph.). Đưa mắt nhìn nghiêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "háy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "háy": . hà y hay hãy háy hẩy hủy húy. Những từ có chứa "háy": . đám cháy Bãi [..]
|
2 |
háyđg. (ph.). Đưa mắt nhìn nghiêng.
|
3 |
háy . Đưa mắt nhìn nghiêng.
|
4 |
háy(Phương ngữ) đưa mắt nhìn nghiêng và nháy khẽ một cái để tỏ ý gì đó con bé háy ba nó một cái rồi chạy mất [..]
|
<< há hốc | hên >> |