1 |
há hốc . Há rất to. | : '''''Há hốc''' miệng, kinh ngạc.''
|
2 |
há hốcđg. (kng.). Há rất to. Há hốc miệng, kinh ngạc.
|
3 |
há hốc(Khẩu ngữ) (miệng) há ra rất to mồm há hốc ra vì kinh sợ
|
4 |
há hốcđg. (kng.). Há rất to. Há hốc miệng, kinh ngạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "há hốc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "há hốc": . há hốc hài hước háo hức hóa học hốc hác hục hặc huy h [..]
|
<< hào khí | háy >> |