Ý nghĩa của từ hưng vượng là gì:
hưng vượng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hưng vượng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hưng vượng mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

hưng vượng


Nh. Hưng thịnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

hưng vượng


Nh. Hưng thịnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưng vượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hưng vượng": . hoang vắng Hùng Vương hưng vong hưng vượng hương vòng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hưng vượng


(Ít dùng) như hưng thịnh.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hy sinh im ắng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa