1 |
hy sinhHy sinh có hai nghĩa, nghĩa thứ nhất là chết (ngừng mọi hoạt động của cơ thể), nghĩa thứ hai là chịu thiệt hại, mất mát quyền lợi về vật chất, tinh thần hoặc một bộ phận nào đó trên cơ thể nhằm một mụ [..]
|
2 |
hy sinh(id.) x. hi sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hy sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hy sinh": . hộ sinh hư sinh hy sinh. Những từ có chứa "hy sinh" in its definition in Vietname [..]
|
3 |
hy sinhyajati (yaj + a), yajana (trung), yāga (nam), suyiṭṭha (tính từ), juhana (trung)
|
4 |
hy sinh(id.) x. hi sinh.
|
<< huých | hưng vượng >> |