Ý nghĩa của từ hy sinh là gì:
hy sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hy sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hy sinh mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

hy sinh


Hy sinh có hai nghĩa, nghĩa thứ nhất là chết (ngừng mọi hoạt động của cơ thể), nghĩa thứ hai là chịu thiệt hại, mất mát quyền lợi về vật chất, tinh thần hoặc một bộ phận nào đó trên cơ thể nhằm một mụ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

hy sinh


(id.) x. hi sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hy sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hy sinh": . hộ sinh hư sinh hy sinh. Những từ có chứa "hy sinh" in its definition in Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

hy sinh


yajati (yaj + a), yajana (trung), yāga (nam), suyiṭṭha (tính từ), juhana (trung)
Nguồn: phathoc.net

4

3 Thumbs up   6 Thumbs down

hy sinh


(id.) x. hi sinh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< huých hưng vượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa