Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ im ắng là gì:
im ắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ im ắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa im ắng mình
1
6
2
im ắng
như yên ắng bốn bề im ắng
Nguồn:
tratu.soha.vn
2
2
4
im ắng
Nh. Im ả.
Nguồn:
vdict.com
3
1
4
im ắng
Nh. Im ả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de
(offline)
Thêm ý nghĩa của
im ắng
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
hưng vượng
kết hôn
>>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Thêm ý nghĩa