Ý nghĩa của từ húi là gì:
húi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ húi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa húi mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

húi


Xén ngắn tóc. | : '''''Húi''' đầu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

húi


đg. Xén ngắn tóc: Húi đầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "húi": . hai hài hãi hái hại hí hoài hoại hoi hỏi more...-Những từ có chứa "húi": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

húi


đg. Xén ngắn tóc: Húi đầu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

húi


(Khẩu ngữ) cắt tóc đầu húi trọc lóc đi húi tóc ngoài tiệm Đồng nghĩa: cúp, hớt tóc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hùng biện hăng hái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa