1 |
húi Xén ngắn tóc. | : '''''Húi''' đầu.''
|
2 |
húiđg. Xén ngắn tóc: Húi đầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "húi": . hai hài hãi hái hại hí hoài hoại hoi hỏi more...-Những từ có chứa "húi": . [..]
|
3 |
húiđg. Xén ngắn tóc: Húi đầu.
|
4 |
húi(Khẩu ngữ) cắt tóc đầu húi trọc lóc đi húi tóc ngoài tiệm Đồng nghĩa: cúp, hớt tóc
|
<< hùng biện | hăng hái >> |