1 |
hùng biệnđg. Nói hay, giỏi, lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục. Nhà hùng biện. Một trạng sư có tài hùng biện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng biện". Những từ có chứa "hùng biện" in its definition [..]
|
2 |
hùng biệnnoi hay lap luan chat che co su thuyet phuc
|
3 |
hùng biện Nói hay, giỏi, lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục người khác | : ''Nhà '''hùng biện'''.'' | : ''Một trạng sư có tài '''hùng biện'''.''
|
4 |
hùng biệnđg. Nói hay, giỏi, lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục. Nhà hùng biện. Một trạng sư có tài hùng biện.
|
5 |
hùng biệnnói hay, lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục mạnh mẽ đối với người nghe có tài hùng biện
|
6 |
hùng biệnThuật hùng biện (tiếng Latin eloquentia) là nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng sao cho trôi chảy, sinh động, trang nhã và đầy sức thuyết phục, thể hiện sức mạnh biểu cảm được bộc lộ qua vẻ đẹp củ [..]
|
<< hùm | húi >> |