1 |
hùm | : ''Miệng '''hùm''' nọc rắn ở đâu chốn này (Truyện Kiều)''
|
2 |
hùmd. X. Hổ: Miệng hùm nọc rắn ở đâu chốn này (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùm": . ham hàm hãm hám hạm hăm hâm hầm hẩm hèm more...-Những từ có [..]
|
3 |
hùmd. X. Hổ: Miệng hùm nọc rắn ở đâu chốn này (K).
|
4 |
hùm(Khẩu ngữ) hổ khoẻ như hùm hang hùm
|
<< hôi hám | hùng biện >> |