1 |
hòa hợp Hợp lại thành một khối do có sự hài hoà với nhau. | : ''Tính tình '''hòa hợp''' với nhau.'' | : ''Khối '''hòa hợp''' dân tộc.''
|
2 |
hòa hợphoà hợp đg. Hợp lại thành một khối do có sự hài hoà với nhau. Tính tình hoà hợp với nhau. Khối hoà hợp dân tộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa hợp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòa [..]
|
3 |
hòa hợphoà hợp đg. Hợp lại thành một khối do có sự hài hoà với nhau. Tính tình hoà hợp với nhau. Khối hoà hợp dân tộc.
|
4 |
hòa hợpsamagga (tính từ), samāyāti (saṃ + ā + yā + a), ghaṭeti (ghat + e), paṭisandahati (paṭi + saṃ + dah + a)
|
<< huỳnh huỵch | hòa nhã >> |