1 |
híchđg. 1 Áp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng lực hất hoặc đẩy mạnh một cái. Hích khuỷu tay vào sườn bạn. Dùng bả vai hích một cái. 2 (id.). Như khích. Hích cho hai bên cãi nhau.
|
2 |
hích Áp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng lực hất hoặc đẩy mạnh một cái. | : '''''Hích''' khuỷu tay vào sườn bạn.'' | : ''Dùng bả vai '''hích''' một cái.'' | | : '''''Hích''' hai bên cãi nhau.'' [..]
|
3 |
hícháp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng sức hất hoặc đẩy mạnh hích nhẹ khuỷu tay vào sườn bạn bọn trẻ hích nhau, tranh lên trước Đồng nghĩa: hu&y [..]
|
4 |
híchđg. 1 Áp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng lực hất hoặc đẩy mạnh một cái. Hích khuỷu tay vào sườn bạn. Dùng bả vai hích một cái. 2 (id.). Như khích. Hích cho hai bên cãi nhau.. Các kết quả tìm kiế [..]
|
<< hèo | híp >> |