1 |
hèo Cây thuộc họ cau, thân thẳng có nhiều đốt, thường dùng làm gậy. | Gậy làm bằng thân cây hèo. | : ''Đánh cho mấy '''hèo'''.''
|
2 |
hèod. 1 Cây thuộc họ cau, thân thẳng có nhiều đốt, thường dùng làm gậy. 2 Gậy làm bằng thân cây hèo. Đánh cho mấy hèo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hèo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hèo" [..]
|
3 |
hèod. 1 Cây thuộc họ cau, thân thẳng có nhiều đốt, thường dùng làm gậy. 2 Gậy làm bằng thân cây hèo. Đánh cho mấy hèo.
|
4 |
hèolaguḷa (nam)
|
5 |
hèocây thuộc họ dừa, thân thẳng và nhỏ như cây song, có nhiều đốt, thường dùng làm gậy. gậy làm bằng thân cây hèo phết cho mấy h&eg [..]
|
<< táo | hích >> |