Ý nghĩa của từ hí hoáy là gì:
hí hoáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hí hoáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hí hoáy mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

hí hoáy


Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). | : '''''Hí hoáy''' gọt bút chì.'' | : '''''Hí hoáy''' ghi chép.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hí hoáy


đg. Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). Hí hoáy gọt bút chì. Hí hoáy ghi chép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hí hoáy


từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay hí hoáy ghi chép hí hoáy chêm lại cái cuốc Đồng nghĩa: nghí ngo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

hí hoáy


đg. Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). Hí hoáy gọt bút chì. Hí hoáy ghi chép.
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

hí hoáy


dang cam cui lam gi do VD ; hi hoay viet bai ..
tam - 2015-01-26





<< héo hắt hùa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa