1 |
hí hoáy Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). | : '''''Hí hoáy''' gọt bút chì.'' | : '''''Hí hoáy''' ghi chép.''
|
2 |
hí hoáyđg. Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). Hí hoáy gọt bút chì. Hí hoáy ghi chép.
|
3 |
hí hoáytừ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay hí hoáy ghi chép hí hoáy chêm lại cái cuốc Đồng nghĩa: nghí ngo [..]
|
4 |
hí hoáyđg. Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). Hí hoáy gọt bút chì. Hí hoáy ghi chép.
|
5 |
hí hoáydang cam cui lam gi do VD ; hi hoay viet bai ..
|
<< héo hắt | hùa >> |