1 |
hình thể Hình dáng bên ngoài nói chung. | : ''Cô gái có '''hình thể''' cân đối.'' | : '''''Hình thể''' khúc khuỷu của bờ biển.''
|
2 |
hình thểdt. Hình dáng bên ngoài nói chung: Cô gái có hình thể cân đối hình thể khúc khuỷu của bờ biển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình thể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình thể": . hì [..]
|
3 |
hình thểdt. Hình dáng bên ngoài nói chung: Cô gái có hình thể cân đối hình thể khúc khuỷu của bờ biển.
|
4 |
hình thểtoàn thể nói chung những đường nét bên ngoài tập luyện để có hình thể đẹp
|
<< hình dáng | hò reo >> |