Ý nghĩa của từ hình dáng là gì:
hình dáng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hình dáng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hình dáng mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

hình dáng


dt Vẻ bề ngoài: Anh ấy có hình dáng vạm vỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình dáng": . hành động hình dáng hình dạng hình dung [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

hình dáng


dt Vẻ bề ngoài: Anh ấy có hình dáng vạm vỡ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

hình dáng


Vẻ bề ngoài. | : ''Anh ấy có '''hình dáng''' vạm vỡ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

hình dáng


hình của một vật làm thành vẻ riêng bên ngoài của nó hình dáng tiều tuỵ hình dáng ngôi nhà Đồng nghĩa: hì [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

hình dáng


vesa (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< hình dung hình thể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa