1 |
hình dángdt Vẻ bề ngoài: Anh ấy có hình dáng vạm vỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình dáng": . hành động hình dáng hình dạng hình dung [..]
|
2 |
hình dángdt Vẻ bề ngoài: Anh ấy có hình dáng vạm vỡ.
|
3 |
hình dáng Vẻ bề ngoài. | : ''Anh ấy có '''hình dáng''' vạm vỡ.''
|
4 |
hình dánghình của một vật làm thành vẻ riêng bên ngoài của nó hình dáng tiều tuỵ hình dáng ngôi nhà Đồng nghĩa: hì [..]
|
5 |
hình dángvesa (nam)
|
<< hình dung | hình thể >> |