1 |
hé mởđgt 1. Mở một ít: Cửa mới hé mở đã có người xông vào 2. Bắt đầu lộ ra: Câu chuyện bí mật đã hé mở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hé mở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hé mở": . hà m [..]
|
2 |
hé mởđgt 1. Mở một ít: Cửa mới hé mở đã có người xông vào 2. Bắt đầu lộ ra: Câu chuyện bí mật đã hé mở.
|
3 |
hé mở Mở một ít. | : ''Cửa mới '''hé mở''' đã có người xông vào'' | Bắt đầu lộ ra. | : ''Câu chuyện bí mật đã '''hé mở'''.''
|
<< hèn yếu | hình dung >> |