Ý nghĩa của từ hé mở là gì:
hé mở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hé mở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hé mở mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hé mở


đgt 1. Mở một ít: Cửa mới hé mở đã có người xông vào 2. Bắt đầu lộ ra: Câu chuyện bí mật đã hé mở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hé mở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hé mở": . hà m [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hé mở


đgt 1. Mở một ít: Cửa mới hé mở đã có người xông vào 2. Bắt đầu lộ ra: Câu chuyện bí mật đã hé mở.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

hé mở


Mở một ít. | : ''Cửa mới '''hé mở''' đã có người xông vào'' | Bắt đầu lộ ra. | : ''Câu chuyện bí mật đã '''hé mở'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< hèn yếu hình dung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa