1 |
hãy còn Vẫn tiếp tục; Chưa hết. | : ''Còn non, còn nước, '''hãy còn''' thề xưa (Tản Đà)''
|
2 |
hãy cònđgt Vẫn tiếp tục; Chưa hết: Còn non, còn nước, hãy còn thề xưa (Tản-đà).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãy còn". Những từ có chứa "hãy còn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
3 |
hãy cònđgt Vẫn tiếp tục; Chưa hết: Còn non, còn nước, hãy còn thề xưa (Tản-đà).
|
<< hãnh tiến | hèn >> |