1 |
hãi Sợ lắm. | : ''Sợ người ở phải, '''hãi''' người cho ăn. (tục ngữ)''
|
2 |
hãitt Sợ lắm: Sợ người ở phải, hãi người cho ăn (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hãi": . hai hài hãi hái hại hí hoài hoại hoi hỏi more...-Những [..]
|
3 |
hãitt Sợ lắm: Sợ người ở phải, hãi người cho ăn (tng).
|
4 |
hãi(Phương ngữ) sợ con chó trông hãi lắm thấy gì cũng hãi
|
<< hân hạnh | hãm hại >> |