1 |
háchtt. 1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ: ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm hống hách. 2. Hách dịch: trông nó thế mà hách lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hách". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
|
2 |
háchtt. 1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ: ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm hống hách. 2. Hách dịch: trông nó thế mà hách lắm.
|
3 |
hách(Khẩu ngữ) như hách dịch nói bằng một giọng rất hách có vẻ oai diện bộ cánh trông rất hách Đồng nghĩa: oách
|
4 |
hách
|
5 |
hách Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ. | : ''Ngồi chễm chệ trên xe trông '''hách''' lắm.'' | : ''Hống '''hách'''.'' | Hách dịch. | : ''Trông nó thế mà '''hách''' lắm.'' [..]
|
<< hào quang | hâm mộ >> |