Ý nghĩa của từ hách là gì:
hách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hách mình

1

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hách


tt. 1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ: ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm hống hách. 2. Hách dịch: trông nó thế mà hách lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hách". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

hách


tt. 1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ: ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm hống hách. 2. Hách dịch: trông nó thế mà hách lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

hách


(Khẩu ngữ) như hách dịch nói bằng một giọng rất hách có vẻ oai diện bộ cánh trông rất hách Đồng nghĩa: oách
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

hách


  • ĐỔI Hác
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    5

    0 Thumbs up   4 Thumbs down

    hách


    Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ. | : ''Ngồi chễm chệ trên xe trông '''hách''' lắm.'' | : ''Hống '''hách'''.'' | Hách dịch. | : ''Trông nó thế mà '''hách''' lắm.'' [..]
    Nguồn: vi.wiktionary.org





    << hào quang hâm mộ >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa