Ý nghĩa của từ hàng là gì:
hàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ hàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hàng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hàng


Tập hợp người hoặc vật nối tiếp nhau thành dãy. | : ''dàn '''hàng''' ngang viết thẳng '''hàng''' '''hàng''' đầu '''hàng''' ngũ.'' | Thứ bậc. | : '''''Hàng''' chú bác.'' | : '''''Hàng''' cha chú.'' | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hàng


1 I. dt. 1. Tập hợp người hoặc vật nối tiếp nhau thành dãy. dàn hàng ngang viết thẳng hàng hàng đầu hàng ngũ. 2. Thứ bậc: hàng chú bác hàng cha chú. 3. Tập hợp người sống trong một đơn vị hành chính: hàng xóm láng giềng chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng hàng giáp hàng xứ. 4. Sản phẩm đem bán ra: giá hàng hàng cao cấp hàng hoá khách hàng. 5. Nơi bán [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hàng


sản phẩm để bán khách đến mua hàng phương thức hàng đổi hàng nơi bán hàng nhỏ của tư nhân, chuyên bán một loại hàng nà [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hàng


Hàng có thể là từ chỉ đến:
  • Hàng hoá;
  • Hàng lối: hàng dọc, hàng ngang;
  • Hàng quà hay quà vặt;
  • "Hàng" - một từ lóng có nghĩa là gái mại dâm, gái bia ôm.
  • &q [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hàng


Hàng có thể là:
  • Hàng hóa
  • Hàng : hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm,…
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hàng


1 I. dt. 1. Tập hợp người hoặc vật nối tiếp nhau thành dãy. dàn hàng ngang viết thẳng hàng hàng đầu hàng ngũ. 2. Thứ bậc: hàng chú bác hàng cha chú. 3. Tập hợp người sống trong một đơn vị hành chính: [..]
Nguồn: vdict.com





<< đánh phải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa