1 |
hài hước . Vui đùa nhằm mục đích gây cười (thường nói về hình thức văn nghệ). | : ''Lối văn '''hài hước'''.'' | : ''Câu chuyện '''hài hước'''.'' | : ''Giọng '''hài hước'''.'' [..]
|
2 |
hài hướcđg. (hay t.). Vui đùa nhằm mục đích gây cười (thường nói về hình thức văn nghệ). Lối văn hài hước. Câu chuyện hài hước. Giọng hài hước.
|
3 |
hài hướcđg. (hay t.). Vui đùa nhằm mục đích gây cười (thường nói về hình thức văn nghệ). Lối văn hài hước. Câu chuyện hài hước. Giọng hài hước.
|
<< hun đúc | hành quân >> |