1 |
hành quân(đơn vị quân đội) di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình và mục đích nhất định hành quân ra mặt trận Đồng nghĩa: hành binh [..]
|
2 |
hành quânđg. (Đơn vị quân đội) di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình nhằm mục đích nhất định. Hành quân suốt đêm không nghỉ. Trên đường hành quân.
|
3 |
hành quân Di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình nhằm mục đích nhất định. | : '''''Hành quân''' suốt đêm không nghỉ.'' | : ''Trên đường '''hành quân'''.''
|
4 |
hành quânđg. (Đơn vị quân đội) di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình nhằm mục đích nhất định. Hành quân suốt đêm không nghỉ. Trên đường hành quân.
|
5 |
hành quânsenābyūha (nam)
|
<< hài hước | hào khí >> |