1 |
hun đúcđg. (vch.). Tạo nên qua quá trình rèn luyện, thử thách. Lịch sử đã hun đúc nên anh hùng. Hun đúc chí khí trong đấu tranh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hun đúc". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
2 |
hun đúc . Tạo nên qua quá trình rèn luyện, thử thách. | : ''Lịch sử đã '''hun đúc''' nên anh hùng.'' | : '''''Hun đúc''' chí khí trong đấu tranh.''
|
3 |
hun đúcđg. (vch.). Tạo nên qua quá trình rèn luyện, thử thách. Lịch sử đã hun đúc nên anh hùng. Hun đúc chí khí trong đấu tranh.
|
4 |
hun đúc(Văn chương) tạo nên qua quá trình rèn luyện, thử thách hun đúc chí khí đấu tranh hun đúc bản lĩnh và tài năng Đồng nghĩa: n [..]
|
<< hoa lệ | hài hước >> |