1 |
hà khắc Khe khắt, nghiệt ngã. | : ''Không thể sống dưới chế độ '''hà khắc''' của bọn thực dân và phong kiến, nhân dân ta đã vùng dậy (Trường Chinh)''
|
2 |
hà khắctt (H. hà: khắc nghiệt; khắc: nghiệt ngã) Khe khắt, nghiệt ngã: Không thể sống dưới chế độ hà khắc của bọn thực dân và phong kiến, nhân dân ta đã vùng dậy (Trg-chinh).. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
3 |
hà khắctt (H. hà: khắc nghiệt; khắc: nghiệt ngã) Khe khắt, nghiệt ngã: Không thể sống dưới chế độ hà khắc của bọn thực dân và phong kiến, nhân dân ta đã vùng dậy (Trg-chinh).
|
4 |
hà khắckhe khắt, ác nghiệt chính sách cai trị hà khắc Đồng nghĩa: khắc nghiệt
|
<< hà hiếp | hà tất >> |