Ý nghĩa của từ hà tất là gì:
hà tất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hà tất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hà tất mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

hà tất


Chẳng cần gì. | : '''''Hà tất''' phải làm theo ý của người ta.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

hà tất


(Kiểu cách) chẳng cần, chẳng cần gì chỗ anh em, hà tất phải khách sáo Đồng nghĩa: bất tất
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

hà tất


pht. Chẳng cần gì: hà tất phải làm theo ý của người ta.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hà tất


pht. Chẳng cần gì: hà tất phải làm theo ý của người ta.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà tất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hà tất": . hà tất hữu thất [..]
Nguồn: vdict.com





<< hà khắc hài cốt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa