1 |
hà hiếpđgt. Lấn át, đè nén bằng quyền lực: Địa chủ hà hiếp nông dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà hiếp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hà hiếp": . hà hiếp hào hiệp húp híp. Những từ có [..]
|
2 |
hà hiếp Lấn át, đè nén bằng quyền lực. | : ''Địa chủ '''hà hiếp''' nông dân.''
|
3 |
hà hiếpđgt. Lấn át, đè nén bằng quyền lực: Địa chủ hà hiếp nông dân.
|
4 |
hà hiếpdùng quyền thế và sức mạnh để lấn át, đè nén một cách cay nghiệt quân giặc hà hiếp dân lành Đồng nghĩa: hiếp, ức hiếp [..]
|
<< huỳnh quang | hà khắc >> |