1 |
gymnast Vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục.
|
2 |
gymnastDanh từ: - Một người có kỹ năng thể dục dụng cụ, thường là người thi đấu trong các cuộc thi thể dục dụng cụ - Một người được đào tạo về thể dục dụng cụ - Người có kỹ năng đặc biệt này có thể trở thành thầy dạy trong các câu lạc bộ cũng như phòng gym.
|
<< jaunty | jaunt >> |