1 |
guide Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch). | Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo). | Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam. | Cọc hướng dẫn; biển chỉ đường. | [..]
|
2 |
guideTrong tiếng Anh, từ "guide" là động từ có nghĩa là người chỉ dẫn, hướng dẫn (cho khách du lịch) hoặc là động từ có nghĩa là hướng dẫn, chỉ dẫn Ví dụ: She works as a guide for tourists in Danang. (Cô ấy làm nghề hướng dẫn cho khách du lịch tại Đà Nẵng)
|
3 |
guide[gaid]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch) bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo) như guide-book a guide to Vietna [..]
|
4 |
guide| guide guide (gīd) noun 1. a. One who shows the way by leading, directing, or advising. b. One who serves as a model for others, as in a course of conduct. 2. A person employed to conduct [..]
|
<< continent | costume >> |