1 |
continent Tiết độ, điều độ. | Trinh bạch, trinh tiết. | Lục địa, đại lục. | Tiết dục, chế dục. | Đạm bạc. | : ''Être '''continent''' en paroles'' — ăn nói đạm bạc | Lục địa, đại lục. [..]
|
2 |
continent['kɔntinənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ kiềm chế được tình cảm và ham muốn (nhất là về tình dục); tiết dục có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình; nhịn được (đại, tiểu tiện)danh từ lục đị [..]
|
<< halo | guide >> |