1 |
costume['kɔstju:m]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ quần áo; y phục; trang phụcNational costume Quần áo dân tộc; quốc phụcScotsmen in Highland costume Người Xcốtlen trong y phục vùng caoSkiing costume Quầ [..]
|
2 |
costume Quần áo, y phục. | : ''national '''costume''''' — quần áo dân tộc | Cách ăn mặc, trang phục, phục sức. | Mặc quần áo cho. | Quần áo, y phục, trang phục. | Bộ quần áo (đàn ông). | Vỏ ngoài, cái [..]
|
<< guide | grade >> |