1 |
grill Grille. | Vỉ (nướng chả). | Món thịt nướng, chả. | Hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room). | Nướng, thiêu đốt (mặt trời). | Hành hạ, tra tấn (bằng lửa [..]
|
2 |
grillvỉ nướng
|
3 |
grillĐộng từ: nướng. Thường thấy trong ngành công nghiệp thực phẩm như nhà hàng, quán ăn,... Ví dụ 1: Nhà hàng này chuyên phục vụ các món nướng như bò, heo,... (This restaurant serves grilled dishes such as BBQ, pork,...) Ví dụ 2: Bạn có muốn ăn gà quay không? (Would like some grilled chicken?)
|
<< grandmother | overdose >> |