1 |
grandmother Bà. | Nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu).
|
2 |
grandmother(granny, grandma) bà
|
3 |
grandmother['grændmʌðə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bàto teach one's grandmother to suck eggs trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháungoại động từ nuông chiều, nâng niuĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< glue | grill >> |