Ý nghĩa của từ glue là gì:
glue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ glue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa glue mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

glue


[glu:]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ keo hồngoại động từ gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồto have one's eyes glued to sth mắt cứ dán vào cái gì, dõi mắt nhìn theo cái gìChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

glue


| glue glue (gl) noun 1. a. A strong liquid adhesive obtained by boiling collagenous animal parts such as bones, hides, and hooves into hard gelatin and then adding water. b. Any of various [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

glue


Keo hồ. | Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ. | ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy | dán vào. | : ''to have one's eyes glued to'' — mắt cứ dán vào (cái gì) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

glue


hồ dán
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< park grandmother >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa