1 |
glue[glu:]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ keo hồngoại động từ gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồto have one's eyes glued to sth mắt cứ dán vào cái gì, dõi mắt nhìn theo cái gìChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
2 |
glue| glue glue (gl) noun 1. a. A strong liquid adhesive obtained by boiling collagenous animal parts such as bones, hides, and hooves into hard gelatin and then adding water. b. Any of various [..]
|
3 |
glue Keo hồ. | Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ. | ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy | dán vào. | : ''to have one's eyes glued to'' — mắt cứ dán vào (cái gì) [..]
|
4 |
gluehồ dán
|
<< park | grandmother >> |