1 |
global- (tính từ) thuộc về toàn cầu, toàn thế giới, mang tính toàn cầu. Global climate has show significant changes over the last five decades. (Khí hậu trên toàn cầu có sự thay đổi rõ rệt trong vòng 50 năm trở lại đây).
|
2 |
global Toàn cầu. | : '''''global''' strategy'' — chiến lược toàn cầu | Toàn thể, toàn bộ. | Toàn cục. | Toàn bộ, toàn thể. | : ''Revenu '''global''''' — lợi tức toàn bộ | Toàn cầu. | : ''Les problèmes [..]
|
3 |
globalTiện ích dòng lệnh này sẽ hiển thị các thành viên của Global Group trên server hay domain được chỉ định. Cú pháp : CNhững Thuật Ngữ CNTT Thông Dụng Nhấtglobal "Domain Users" domain1 [..]
|
4 |
global['gloubəl]|tính từ toàn cầuglobal strategy chiến lược toàn cầuglobal movement against drug addiction phong trào toàn thế giới chống nạn nghiện ma túy toàn thể, toàn bộ, bao trùma global notion khái ni [..]
|
5 |
globalTrong tiếng Anh, từ "global" là tính từ được dùng để chỉ những thứ toàn cầu, có tính ảnh hưởng đến thế giới. Ví dụ 1: BTS is a global group, I'm a fan of them. (BTS là một nhóm nhạc toàn cầu, tôi là người hâm mộ của họ) Ví dụ 2: She has won a number of prestigious global awards. (Cô ấy đã dành được một số giải thưởng toàn cầu danh giá)
|
<< biscuit | blossom >> |