Ý nghĩa của từ blossom là gì:
blossom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ blossom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa blossom mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

blossom


Hoa (của cây ăn quả). | : ''in '''blossom''''' — đang ra hoa | Sự hứa hẹn, niềm hy vọng. | Ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blossom


Blossom /'blɔsəm/ có nghĩa là:
- Danh từ: hoa; sự hứa hẹn, niềm hi vọng (nghĩa bóng)...
- Động từ: ra hoa, trổ hoa
Ví dụ 1: Vào mùa xuân, hoa đào nở rất đẹp (In spring, peach blossom blooms are very beautiful)
Ví dụ 2: Chúng ta sẽ gặp lại nhau khi hoa đào nở (We will meet again when peach blossom blossom)
nghĩa là gì - 2019-02-26




<< global bolero >>