1 |
blossom Hoa (của cây ăn quả). | : ''in '''blossom''''' — đang ra hoa | Sự hứa hẹn, niềm hy vọng. | Ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
|
2 |
blossomBlossom /'blɔsəm/ có nghĩa là: - Danh từ: hoa; sự hứa hẹn, niềm hi vọng (nghĩa bóng)... - Động từ: ra hoa, trổ hoa Ví dụ 1: Vào mùa xuân, hoa đào nở rất đẹp (In spring, peach blossom blooms are very beautiful) Ví dụ 2: Chúng ta sẽ gặp lại nhau khi hoa đào nở (We will meet again when peach blossom blossom)
|
<< global | bolero >> |