Ý nghĩa của từ biscuit là gì:
biscuit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ biscuit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biscuit mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

biscuit


Bánh quy. | Bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn. | Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men). | Màu bánh quy, màu nâu nhạt. | Màu bánh quy, nâu nhạt. | Bánh quy. | Sứ không m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

biscuit


['biskit]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ bánh quy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men) màu bánh quy, màu nâu nhạttính từ màu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biscuit


| biscuit biscuit (bĭsʹkĭt) noun plural biscuits 1. A small cake of shortened bread leavened with baking powder or soda. 2. Chiefly British. a. A thin, crisp cracker. b. A cookie. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< beryllium global >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa