1 |
biscuit Bánh quy. | Bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn. | Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men). | Màu bánh quy, màu nâu nhạt. | Màu bánh quy, nâu nhạt. | Bánh quy. | Sứ không m [..]
|
2 |
biscuit['biskit]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ bánh quy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men) màu bánh quy, màu nâu nhạttính từ màu [..]
|
3 |
biscuit| biscuit biscuit (bĭsʹkĭt) noun plural biscuits 1. A small cake of shortened bread leavened with baking powder or soda. 2. Chiefly British. a. A thin, crisp cracker. b. A cookie. [..]
|
<< beryllium | global >> |