1 |
glasses gương hay kính deo mắt
|
2 |
glassesTrong tiếng Anh, từ "glasses" là danh từ số nhiều của từ "glass", có nghĩa là kính, cái cốc, cái ly (được làm bằng thuỷ tinh) Ví dụ: My mother bought glasses to make the door. (Mẹ tôi đã mua những tấm kính để làm cửa)
|
3 |
glasseskính
|
<< swimming pool | medium height >> |