1 |
giun đất Loài giun thân dài sống trong đất. | : ''Hai con gà tranh nhau con '''giun đất'''.''
|
2 |
giun đấtdt Loài giun thân dài sống trong đất: Hai con gà tranh nhau con giun đất.
|
3 |
giun đấtgiun đốt có thân trần, nhờn, sống đào hang trong đất.. Đồng nghĩa: trùn
|
4 |
giun đấtGiun đất là tên thông thường của các thành viên lớn nhất của phân lớp Oligochaeta (thuộc một lớp hoặc phân lớp tùy theo tác giả phân loại) trong ngành Annelida. Giun đất thường sống ở những khu vực đấ [..]
|
5 |
giun đấtdt Loài giun thân dài sống trong đất: Hai con gà tranh nhau con giun đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun đất". Những từ có chứa "giun đất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
|
<< giao thời | giày vò >> |