1 |
giao thờikhoảng thời gian chuyển tiếp từ thời kì này sang thời kì khác, là lúc cái mới cái cũ xen lẫn nhau, thường có mâu thuẫn, xung đột, c [..]
|
2 |
giao thời Giữa lúc cái mới bắt đầu trong khi cái cũ vẫn chưa hết. | : ''Một cách làm ăn của lúc '''giao thời'''.''
|
3 |
giao thờitt (H. thời: thời gian) Giữa lúc cái mới bắt đầu trong khi cái cũ vẫn chưa hết: Một cách làm ăn của lúc giao thời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao thời". Những từ có chứa "giao thời" in its [..]
|
4 |
giao thờitt (H. thời: thời gian) Giữa lúc cái mới bắt đầu trong khi cái cũ vẫn chưa hết: Một cách làm ăn của lúc giao thời.
|
<< giao hữu | giun đất >> |