1 |
giao hữu(cuộc đấu thể thao) nhằm thắt chặt quan hệ hữu nghị, không nhằm tranh giải trận bóng đá giao hữu
|
2 |
giao hữu Để tỏ tình hữu nghị. | : ''Một cuộc đấu bóng rổ '''giao hữu'''.''
|
3 |
giao hữutt (H. hữu: bạn bè) Để tỏ tình hữu nghị: Một cuộc đấu bóng rổ giao hữu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hữu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao hữu": . giao hiếu giao hữu giáo h [..]
|
4 |
giao hữutt (H. hữu: bạn bè) Để tỏ tình hữu nghị: Một cuộc đấu bóng rổ giao hữu.
|
<< giao chiến | giao thời >> |