1 |
giao chiến Nói quân đội hai bên đánh nhau. | : ''Đang khi '''giao chiến''' ngang tàng, thấy quân hầu đổ, vội vàng chạy ngay (Hà thành chính khí ca)''
|
2 |
giao chiếnđgt (H. chiến: đánh nhau) Nói quân đội hai bên đánh nhau: Đang khi giao chiến ngang tàng, thấy quân hầu đổ, vội vàng chạy ngay (Hà-thành chính khí ca).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao chiến" [..]
|
3 |
giao chiếnđgt (H. chiến: đánh nhau) Nói quân đội hai bên đánh nhau: Đang khi giao chiến ngang tàng, thấy quân hầu đổ, vội vàng chạy ngay (Hà-thành chính khí ca).
|
4 |
giao chiếnđánh nhau giữa các lực lượng đối địch hai bên giao chiến
|
<< gian dâm | giao hữu >> |