1 |
gian dâm Nói nam nữ có quan hệ (bao gồm quan hệ tình dục) bất chính. | : ''Dư luận chê cười những kẻ '''gian dâm'''.''
|
2 |
gian dâmtt (H. gian: dâm loạn; dâm: tà dâm) Nói nam nữ có quan hệ bất chính: Dư luận chê cười những kẻ gian dâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian dâm". Những từ có chứa "gian dâm" in its definition i [..]
|
3 |
gian dâmtt (H. gian: dâm loạn; dâm: tà dâm) Nói nam nữ có quan hệ bất chính: Dư luận chê cười những kẻ gian dâm.
|
4 |
gian dâmcó quan hệ nam nữ về xác thịt bất chính với một người khác tội gian dâm Đồng nghĩa: tà dâm, thông dâm, tư thông
|
5 |
gian dâmaticarati (ati + car + a), aticariyā (nữ)
|
6 |
gian dâmNgoại tình
Gian dâm
Tảo hôn
Khiêu dâm trẻ em
Mại dâm trẻ em
Lạm dụng tình dục (trẻ em)
Giao cấu với trẻ vị thành niên
Loạn luân
Môi giới mại dâm
Bán dâm (cưỡng ép)
Mua dâm
Hiếp dâm
Quấy rối tình dục
N [..]
|
<< gia vị | giao chiến >> |