1 |
gia vịdt (H. gia: thêm; vị: mùi vị) Thứ cho thêm vào thức ăn để tăng vị thơm ngon: Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở gia vị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia vị". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
2 |
gia vịthứ cho thêm vào món ăn để tăng thêm mùi vị, như hành, ớt, hạt tiêu, mì chính, v.v. món ăn thiếu gia vị bột được chế biến sẵn, gồm hỗ [..]
|
3 |
gia vịGia vị, theo định nghĩa của các nhà khoa học và sinh học, là những loại thực phẩm, rau thơm (thường có tinh dầu) hoặc các hợp chất hóa học cho thêm vào món ăn, có thể tạo những kích thích tích cực nhấ [..]
|
4 |
gia vịdt (H. gia: thêm; vị: mùi vị) Thứ cho thêm vào thức ăn để tăng vị thơm ngon: Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở gia vị.
|
5 |
gia vịvidhūpana (trung), pācana (trung)
|
6 |
gia vị Thứ cho thêm vào thức ăn để tăng vị thơm ngon. | : ''Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở '''gia vị'''.''
|
<< gia tài | gian dâm >> |