Ý nghĩa của từ giày vò là gì:
giày vò nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giày vò. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giày vò mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

giày vò


đgt. Làm cho đau đớn một cách day dứt: Lương tâm bị giày vò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giày vò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giày vò": . giày vải giày vò [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

giày vò


Làm cho đau đớn một cách day dứt. | : ''Lương tâm bị '''giày vò'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

giày vò


đgt. Làm cho đau đớn một cách day dứt: Lương tâm bị giày vò.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

giày vò


làm cho phải suy nghĩ, phải đau đớn một cách day dứt bệnh tật giày vò nỗi ân hận giày vò tâm can
Nguồn: tratu.soha.vn





<< giun đất giác quan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa