1 |
giày vòđgt. Làm cho đau đớn một cách day dứt: Lương tâm bị giày vò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giày vò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giày vò": . giày vải giày vò [..]
|
2 |
giày vò Làm cho đau đớn một cách day dứt. | : ''Lương tâm bị '''giày vò'''.''
|
3 |
giày vòđgt. Làm cho đau đớn một cách day dứt: Lương tâm bị giày vò.
|
4 |
giày vòlàm cho phải suy nghĩ, phải đau đớn một cách day dứt bệnh tật giày vò nỗi ân hận giày vò tâm can
|
<< giun đất | giác quan >> |