1 |
giao thiệpđg. Tiếp xúc, có quan hệ xã hội với người nào đó, thường là trong công việc làm ăn. Giao thiệp với khách hàng. Người giao thiệp rộng. Biết cách giao thiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao th [..]
|
2 |
giao thiệpđg. Tiếp xúc, có quan hệ xã hội với người nào đó, thường là trong công việc làm ăn. Giao thiệp với khách hàng. Người giao thiệp rộng. Biết cách giao thiệp.
|
3 |
giao thiệptiếp xúc, có quan hệ xã hội với người nào đó (thường là trong công việc làm ăn) ít giao thiệp biết cách giao thiệp Đồng nghĩa: giao [..]
|
4 |
giao thiệp Tiếp xúc, có quan hệ xã hội với người nào đó, thường là trong công việc làm ăn. | : '''''Giao thiệp''' với khách hàng.'' | : ''Người '''giao thiệp''' rộng.'' | : ''Biết cách '''giao thiệp'''.'' [..]
|
<< giao phó | già giặn >> |