1 |
giao lưusự tiếp xúc, gặp gỡ, trao đổi qua lại giữa 2 hay nhiều đơn vị với nhau nhằm tăng cường hơn nữa mối đoàn kết hữu nghị giữa các đơn vị
|
2 |
giao lưu Sự trao đổi giữa hai luồng hàng hóa, văn hóa, tư tưởng. | : '''''Giao lưu''' tình cảm.''
|
3 |
giao lưud. Sự trao đổi giữa hai luồng hàng hóa, văn hóa, tư tưởng: Giao lưu tình cảm.
|
4 |
giao lưud. Sự trao đổi giữa hai luồng hàng hóa, văn hóa, tư tưởng: Giao lưu tình cảm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao lưu". Những từ có chứa "giao lưu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
<< giao kèo | giao phó >> |